

Thuế quan và mức độ bất định đáng kể trong chính sách của Hoa Kỳ được dự báo sẽ kìm hãm đà tăng trưởng toàn cầu. Khu vực châu Á và các thị trường mới nổi sẽ ghi nhận những kết quả khác nhau sau các vòng đàm phán thương mại. Những quốc gia có khả năng triển khai các chính sách tài khóa mở rộng và cắt giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng sẽ có vị thế tốt hơn trong việc chống chịu các cú sốc từ bên ngoài. Chiến lược đầu tư nên ưu tiên sự linh hoạt, đa dạng hóa danh mục và tập trung vào các ngành phòng thủ nhằm điều hướng hiệu quả trong môi trường thị trường biến động. Trong bối cảnh này, việc lựa chọn cổ phiếu một cách chủ động đóng vai trò then chốt.
Bắt đầu với những yếu tố tích cực có thể xảy ra tại Hoa Kỳ. Người tiêu dùng Hoa Kỳ có thể tiếp tục chi tiêu bất chấp áp lực giá cả tăng trưởng. Thị trường lao động Hoa Kỳ vẫn duy trì sự vững chắc với 177.000 việc làm mới được tạo ra, giữ tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp 4,2% và tăng trưởng thu nhập thực tế từ tiền lương đạt hơn 3%1. Sự ổn định của thị trường lao động này có thể củng cố niềm tin của các hộ gia đình, thúc đẩy họ tiếp tục rút tiền từ khoản tiết kiệm để duy trì mức sống hiện tại. Mặc dù tỷ lệ tiết kiệm hiện ở mức thấp 3,9%, nhưng trong quá khứ đã từng giảm xuống chỉ còn 1,8%. Việc giá dầu gần đây giảm cũng hỗ trợ cho kịch bản này, với mức giá như hiện nay giúp bù đắp khoảng 0,3% - 0,5% GDP cho chi phí từ thuế quan. Nếu người tiêu dùng tiếp tục chi tiêu, các doanh nghiệp sẽ ít có xu hướng chuyển từ tuyển dụng sang cắt giảm nhân sự.
Kịch bản tích cực này sẽ trở nên khả thi hơn nếu chính quyền Trump nhanh chóng cắt giảm đáng kể thuế quan đối với Trung Quốc và công bố các thỏa thuận thương mại nhằm hạ mức thuế với các đối tác nhập khẩu lớn sang Hoa Kỳ như Nhật Bản, châu Âu, Hàn Quốc và Việt Nam. Đây được xem là kịch bản lý tưởng nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ.
Đáng tiếc, chúng tôi đánh giá khả năng xảy ra kịch bản này là thấp. Chúng tôi dự báo tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ trong năm 2025 sẽ ở mức khiêm tốn, khoảng 1,2% - 1,5%, với rủi ro nghiêng về chiều hướng suy giảm. Ngay cả khi kịch bản thuế quan được kỳ vọng nhiều nhất hiện nay với mức thuế phổ quát khoảng 10% và 30% đối với Trung Quốc (với một số ngoại lệ) được triển khai sớm, thì mức thuế hiệu dụng của Hoa Kỳ vẫn sẽ tăng hơn 10% so với năm trước. Điều này tương đương với một đợt tăng thuế trị giá khoảng 1,5% GDP – một trong những mức tăng lớn nhất trong một năm trong nhiều thập kỷ và sẽ làm giảm thu nhập khả dụng của các hộ gia đình.
Tuy nhiên, các thỏa thuận thương mại thường là quá trình kéo dài và phức tạp. Thỏa thuận mới giữa Hoa Kỳ và Anh đã trải qua nhiều năm đàm phán trước khi chính quyền Trump lên nắm quyền, và có thể đã được hỗ trợ bởi việc Hoa Kỳ đạt thặng dư thương mại hàng hóa với Anh trong năm 2024. Ngay sau khi thỏa thuận được công bố, Bộ trưởng Thương mại Lutnick cho biết các cuộc đàm phán với Nhật Bản, Hàn Quốc và thậm chí cả Ấn Độ còn phức tạp hơn và sẽ cần thêm thời gian. Báo chí đưa tin rằng các cuộc đàm phán với Liên minh Châu Âu (EU) đang gặp nhiều khó khăn. Thực tế, EU đã công bố danh sách các biện pháp trả đũa thuế quan tiềm năng đối với Hoa Kỳ trị giá 107 tỷ USD tại thời điểm viết báo cáo này2.
Trong trường hợp người tiêu dùng Hoa Kỳ chuyển từ mua sắm các mặt hàng điện tử và may mặc đắt tiền sang tiêu dùng dịch vụ nhiều hơn, nền kinh tế có thể gặp khó khăn trong việc tái phân bổ lao động. Việc sa thải có thể xảy ra trong các ngành hàng hóa, dịch vụ thương mại và các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ trước khi nhu cầu tuyển dụng trong lĩnh vực dịch vụ tăng lên. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng có thể khiến các hộ gia đình cắt giảm chi tiêu, tạo áp lực buộc doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự.
Kịch bản xấu nhất đến từ sau giai đoạn tạm hoãn áp thuế qua lại trong 90 ngày kết thúc mà không đạt được thỏa thuận thương mại đáng kể nào, thuế quan của Hoa Kỳ tăng mạnh, làm suy giảm tiêu dùng và việc làm, từ đó đẩy nền kinh tế Hoa Kỳ vào suy thoái vào cuối năm.
Về lãi suất, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất (Fed Funds rate) nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng vượt ngưỡng 4,4% - 4,5% và số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần vượt 350.000 đơn, tính theo trung bình động bốn tuần. Trong trường hợp này, Fed có thể thực hiện hai đợt cắt giảm lãi suất, mỗi đợt 25 điểm cơ bản (bps), vào khoảng tháng 9 hoặc tháng 10. Nếu số đơn xin trợ cấp thất nghiệp tăng nhanh lên trên 400.000 đơn, khả năng Fed sẽ cắt giảm mạnh hơn, ở mức 50bps.
Ngược lại, nếu tỷ lệ thất nghiệp và số đơn xin trợ cấp thất nghiệp duy trì ổn định dưới 4,4% và 300.000 đơn tương ứng, trong khi lạm phát gia tăng do tác động từ thuế quan, Fed có thể giữ nguyên lãi suất trong thời gian dài hơn. Trong kịch bản này, Fed kỳ vọng lạm phát của hộ gia đình giảm trở lại mức của năm 2024 trước khi tiếp tục chu kỳ cắt giảm lãi suất một cách thận trọng, với mức giảm 25bps mỗi hai kỳ họp.
Kịch bản cơ sở của chúng tôi, bao gồm thuế quan cao, mức độ bất định lớn và tăng trưởng chậm lại tại Hoa Kỳ, cho thấy châu Á sẽ chứng kiến mức tăng trưởng chậm hơn, nhưng đồng thời cũng được hưởng lợi từ lãi suất thấp hơn và giá trị gia tăng từ đồng nội tệ.
Đối với Trung Quốc, việc Hoa Kỳ gần đây giảm thuế suất từ hơn 100% xuống còn 10% đã kéo mức thuế trung bình trọng số xuống khoảng 35% (vẫn còn áp dụng mức thuế 20% đối với fentanyl và 25% đối với một số ngành)3. Điều này tạo ra lực cản tương đương khoảng 1% GDP Trung Quốc trong năm nay. Dù vậy, chúng tôi vẫn kỳ vọng GDP Trung Quốc đạt mức tăng trưởng tương đương 4,4% trong năm nay. Chính phủ đã công bố gói kích thích tài khóa gần 2% GDP, và dự kiến sẽ có thêm khoảng 1% - 1,5% GDP được tung ra trong nửa cuối năm. Trung Quốc cũng đã bắt đầu cắt giảm lãi suất và tăng cường cho vay đặc biệt đối với nhiều lĩnh vực trong nền kinh tế.
Ấn Độ có lẽ là quốc gia hưởng lợi lớn nhất tại châu Á. Xuất khẩu sang Hoa Kỳ chỉ chiếm 2,2% GDP, mức thấp thứ hai trong khu vực. Một thỏa thuận thương mại với Hoa Kỳ có thể giúp Ấn Độ trở thành điểm đến sản xuất hấp dẫn hơn cho các doanh nghiệp đang dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Việc lạm phát tiêu dùng toàn phần giảm xuống còn 3,2% so với cùng kỳ trong tháng 4, thấp hơn mục tiêu 4% của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ tạo dư địa cho việc cắt giảm lãi suất từ 50 đến 75 điểm cơ bản vào cuối năm. Dự báo tăng trưởng GDP của Ấn Độ là 6,3% trong năm nay và 6,5% vào năm tới.
Tăng trưởng của Nhật Bản, dự kiến ở mức 0,6% - 0,8%, phụ thuộc nhiều vào khả năng đạt được thỏa thuận thương mại với Hoa Kỳ. Xuất khẩu được xem là động lực chính của tăng trưởng, có khả năng suy yếu trong năm nay, nhưng mức tăng trưởng tiền lương được kỳ vọng sẽ phần nào bù đắp bằng cách thúc đẩy tiêu dùng nội địa.
Các quốc gia ASEAN sẽ có kết quả tăng trưởng khác nhau. Những nền kinh tế phụ thuộc vào thương mại như Việt Nam, Malaysia, Singapore và Thái Lan có thể chứng kiến tăng trưởng chậm lại từ 0,5% đến 2,0% do xuất khẩu suy yếu. Trong khi đó, Indonesia và Philippines được đánh giá ít bị ảnh hưởng nhất, với dự báo tăng trưởng GDP của Philippines duy trì ở mức 5,6% trong năm nay.
Việc chính quyền Trump công bố các cuộc đàm phán thương mại đang tiến triển với 18 quốc gia đã góp phần tạo ra các đợt phục hồi ngắt quãng trên thị trường. Dữ liệu kinh tế Hoa Kỳ vẫn duy trì ở mức tích cực cho đến tháng 3, đa phần trước khi các mức thuế mới có hiệu lực, điều này cũng giúp hỗ trợ tâm lý thị trường. Tuy nhiên, xuất khẩu và sản lượng công nghiệp được dự báo sẽ bắt đầu suy yếu từ tháng 5, với dữ liệu sẽ được công bố vào tháng 6. Các số liệu thấp hơn kỳ vọng có thể gây áp lực lên thị trường cổ phiếu, đặc biệt đối với những quốc gia chưa đạt được tiến triển rõ ràng trong các thỏa thuận thương mại vào thời điểm đó.
Phần lớn các 'khoản cắt giảm thuế' trong ngân sách Hoa Kỳ năm 2026 nhằm tránh để mức thuế suất tăng trở lại như đã được lên kế hoạch vào năm tới, khi Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm năm 2017 (TCJA) hết hiệu lực. Quốc hội hiện đang thảo luận một số biện pháp giảm thuế dưới hình thức miễn thuế đối với thu nhập từ làm thêm giờ và có thể cả tiền tip, nhưng các biện pháp này nhiều khả năng sẽ đi kèm với các giới hạn nghiêm ngặt về mức thu nhập đủ điều kiện và trần giá trị được miễn.
Ngoài ra, Quốc hội cũng sẽ cắt giảm chi tiêu hiện tại để phần nào bù đắp cho việc gia hạn các mức thuế suất theo TCJA sau năm nay. Điều quan trọng là, thuế quan – vốn là một hình thức tăng thuế – lại không được tính đến trong các kế hoạch ngân sách.
Do đó, chúng tôi cho rằng ngân sách mới sẽ không có nhiều tác động tích cực đến thị trường cổ phiếu. Ngược lại, có thể mang lại những hệ quả tiêu cực trong dài hạn đối với thị trường trái phiếu chính phủ Mỹ. Các cuộc đàm phán ngân sách hiện tại cho thấy nợ liên bang có thể tăng thêm khoảng 4 nghìn tỷ USD trong thập kỷ tới. Những lo ngại của thị trường về vấn đề này dường như đã bắt đầu gia tăng áp lực lên lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn dài thông qua việc gia tăng phần bù kỳ hạn (term premium).
Mặc dù điều này không cản trở lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm vào cuối năm nay nếu tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ chậm lại dưới 1%, nhưng nó có thể làm giảm mức độ suy giảm lợi suất và dẫn đến một đợt tăng trở lại vào cuối năm 2026 khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi.
Trên thực tế, Hoa Kỳ vẫn là nền kinh tế lớn nhất thế giới và thị trường trái phiếu chính phủ ngoài Hoa Kỳ vẫn còn tương đối nhỏ và kém thanh khoản sẽ giúp duy trì vị thế của đồng USD như một đồng tiền dự trữ toàn cầu trong tương lai gần. Tuy nhiên, tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ suy yếu, việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ cắt giảm lãi suất, nợ công Hoa Kỳ gia tăng và căng thẳng địa chính trị kéo dài có khả năng sẽ thúc đẩy một phần dòng vốn rút khỏi đồng USD trong năm tới.
Chúng tôi kỳ vọng những yếu tố này sẽ khiến đồng USD, vốn vẫn đang được định giá cao, suy yếu ít nhất 4% trên diện rộng, và có thể giảm tới 10% trong vòng 12 tháng tới.
Chúng tôi kỳ vọng phần lớn các đồng tiền châu Á sẽ tăng giá nhẹ trong bối cảnh đồng USD suy yếu. Điều quan trọng là các ngân hàng trung ương châu Á nhiều khả năng sẽ cho phép đồng nội tệ tăng giá nhiều hơn so với trước đây, để tránh bị cáo buộc là quốc gia thao túng tiền tệ trong quá trình đàm phán thương mại hiện tại với Hoa Kỳ.
Một trong các lợi ích của việc đồng tiền châu Á mạnh lên là các ngân hàng trung ương trong khu vực sẽ có nhiều dư địa hơn để cắt giảm lãi suất ở những nền kinh tế có lạm phát thấp hơn mục tiêu. Sự kết hợp giữa đồng nội tệ mạnh và chính sách tiền tệ nới lỏng này sẽ giúp nâng cao sức hấp dẫn của thị trường tài sản châu Á đối với dòng vốn quốc tế.
Thị trường cổ phiếu và trái phiếu đã khởi đầu năm 2025 với nền tảng tương đối vững chắc, tuy nhiên hiệu suất sau đó phân hóa rõ rệt giữa các thị trường và các loại tài sản. Biến động thị trường gia tăng vào cuối tháng 1, được kích hoạt bởi bước đột phá của DeepSeek, một phòng thí nghiệm AI khởi nghiệp tại Trung Quốc, báo hiệu một năm đầy biến động phía trước.
Thị trường cổ phiếu Hoa Kỳ khởi đầu tăng mạnh nhờ kỳ vọng về khả năng cắt giảm thuế và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ sau chiến thắng của ông Trump trong cuộc bầu cử tổng thống. Tuy nhiên, đà tăng đã bị gián đoạn bởi các chính sách nhập cư và thuế quan của chính quyền mới, làm dấy lên lo ngại về lạm phát cao hơn và tăng trưởng chậm lại. Tại thời điểm viết báo cáo4 , thị trường cổ phiếu Hoa Kỳ đã phục hồi trở lại sau khi Hoa Kỳ và Trung Quốc đạt được thỏa thuận tạm hoãn áp thuế trong 90 ngày.
Đà tăng mạnh của tài sản Hoa Kỳ trong những năm gần đây đã đẩy định giá lên mức cao và khiến nhiều danh mục đầu tư có tỷ trọng lớn vào thị trường này. Ngược lại, thị trường châu Á và các thị trường mới nổi (EMs) hiện đang có mức định giá hấp dẫn hơn và tỷ trọng nắm giữ thấp hơn, cho thấy tiềm năng tăng trưởng lớn hơn. Một số thị trường trong khu vực này được hưởng lợi từ chính sách rõ ràng hơn và các động lực tăng trưởng nội địa mạnh mẽ. Ấn Độ và Trung Quốc có dư địa chính sách lớn hơn để ứng phó với các thách thức từ thuế quan. Trong khi đó, Nhật Bản đã triển khai các cải cách nhằm nâng cao lợi nhuận cho cổ đông. Tại Mỹ Latinh, việc Mexico không bị áp thêm thuế (tính đến thời điểm viết báo cáo) là một yếu tố tích cực bất ngờ. Brazil cũng là một nền kinh tế tương đối khép kín, với 80% - 85% GDP đến từ nhu cầu nội địa. Trong khi đó, các nền kinh tế CE3 (Ba Lan, Cộng hòa Séc và Hungary) chỉ có dưới 2% doanh thu gắn liền với thị trường Hoa Kỳ.
Các doanh nghiệp Hoa Kỳ đang thận trọng hơn nhưng không rơi vào trạng thái hoảng loạn, thay vào đó họ áp dụng chiến lược 'chờ và quan sát'. Họ có xu hướng không muốn cắt giảm lao động quá sớm, phòng trường hợp các thỏa thuận thương mại được ký kết. Mặc dù chi tiêu cho đầu tư tài sản cố định (capex) vẫn ở mức tương đối ổn định, nhưng một phần thiệt hại đã xảy ra. Tuy nhiên, các dự án bị trì hoãn vẫn ở mức thấp hơn nhiều so với thời kỳ đại dịch COVID-19.
Sự bất định liên quan đến kết quả dài hạn của các cuộc đàm phán thuế quan có thể tiếp tục gây ra biến động thị trường theo từng đợt. Dù vậy, chúng tôi tin rằng châu Á và các thị trường mới nổi (EMs) đang ở vị thế thuận lợi để hưởng lợi khi nhà đầu tư tìm kiếm sự đa dạng hóa danh mục. Đồng USD đã tăng giá mạnh trong vài năm qua. Lịch sử cho thấy, đồng USD yếu thường mang lại lợi ích cho châu Á và các thị trường mới nổi. Trong bối cảnh thị trường biến động liên tục như hiện nay, chiến lược quản lý chủ động và lựa chọn cổ phiếu từ câu chuyện doanh nghiệp (bottom-up) sẽ là chìa khóa để tạo ra lợi nhuận vượt trội (alpha).
Những nhà đầu tư linh hoạt có thể tận dụng các biến động giá do thị trường biến động mạnh. Với chiến lược đầu tư theo câu chuyện của doanh nghiệp (bottom-up) tại châu Á và các thị trường mới nổi (EMs), chúng tôi tiếp tục tập trung vào việc tìm kiếm các doanh nghiệp có nền tảng cơ bản vững chắc trong dài hạn và đang được định giá hấp dẫn. Đội ngũ đầu tư đa tài sản của chúng tôi cũng sử dụng nhiều công cụ khác nhau, bao gồm cả phái sinh (nếu được phép), để nắm bắt các cơ hội tiềm năng, đồng thời kiểm soát rủi ro giảm giá. Điều này giúp cải thiện tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận của danh mục đầu tư.
Đội ngũ cũng đang trở nên linh hoạt hơn, hiện thực hóa lợi nhuận khi có cơ hội, điều này giúp giảm thiểu rủi ro từ các đợt điều chỉnh bất ngờ của thị trường và duy trì sự ổn định tài chính dài hạn cho danh mục.
Chúng tôi cũng tận dụng dữ liệu và các công cụ quản trị rủi ro để bảo vệ phần lợi nhuận vượt trội (alpha) của danh mục và củng cố niềm tin đầu tư. Tuy nhiên, chúng tôi luôn thận trọng với các giả định sau khi thiết lập các mô hình rủi ro. Trong bối cảnh mối tương quan giữa các tài sản thay đổi, các chỉ số rủi ro có thể bị ảnh hưởng bởi giai đoạn dữ liệu được sử dụng, vì vậy chúng tôi thường xuyên kiểm tra sức chịu đựng của danh mục qua nhiều kịch bản và khung thời gian khác nhau.
Đối với nhà đầu tư, đa dạng hóa danh mục là yếu tố then chốt, việc tái cân bằng từ các thị trường đang bị định giá cao sang các thị trường có nền tảng định giá hấp dẫn hơn đang cải thiện là một chiến lược hợp lý. Thu nhập ổn định từ trái phiếu chất lượng cao và cổ phiếu trả cổ tức cũng có thể giúp giảm thiểu biến động cho danh mục trong bối cảnh lợi nhuận doanh nghiệp không chắc chắn. Thực tế đã cho thấy việc phục hồi sau các đợt sụt giảm mạnh là rất khó khăn. Do đó, các chiến lược đầu tư có độ biến động thấp có thể giúp hạn chế rủi ro giảm giá mà vẫn cho phép nhà đầu tư hưởng lợi từ xu hướng tăng trưởng của thị trường.
Bước vào đầu năm 2025, đồng Yên tăng giá cùng với các chính sách thuế quan của ông Trump đã gây áp lực lên nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu, vốn là động lực chính của thị trường trong hai năm trước đó. Trong khi đó, nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ lại có diễn biến vượt trội.
Về mặt thuế quan, bất kỳ tiến triển tích cực nào cũng có thể cải thiện tâm lý nhà đầu tư. Tuy nhiên, ngoài yếu tố thuế quan, thị trường Nhật Bản còn được hỗ trợ bởi các động lực dài hạn khác. Mặc dù cải cách doanh nghiệp không phải là câu chuyện mới, nhưng động lực hiện tại vẫn rất mạnh, thể hiện qua việc tăng cổ tức, mua lại cổ phiếu và giảm sở hữu chéo giữa các doanh nghiệp.
Vào tháng 4, một tập đoàn ô tô lớn của Nhật đã đưa ra đề xuất trị giá 42 tỷ USD để tư nhân hóa công ty con của mình, làm dấy lên kỳ vọng về làn sóng tái cấu trúc doanh nghiệp trên diện rộng. Bên cạnh đó, nỗ lực của Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo trong việc thúc đẩy quản trị doanh nghiệp minh bạch và hiệu quả hơn tiếp tục mang lại cho nhà đầu tư một nguồn lợi nhuận vượt trội (alpha) riêng biệt, ít tương quan với các thị trường khác.
Trong khi đó, việc tăng mức lương danh nghĩa tại Nhật Bản cao nhất trong hơn ba thập kỷ, được thúc đẩy bởi tình trạng thiếu hụt lao động, lạm phát phục hồi và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Quá trình tái lạm phát (reflation) đang giúp cải thiện tiền lương thực tế, từ đó hỗ trợ tiêu dùng nội địa và tạo lớp đệm chống lại các cú sốc từ bên ngoài. Đồng thời, điều này cũng khuyến khích các doanh nghiệp chuyển từ việc tích trữ tiền mặt sang nâng cao hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE).
Xét theo chỉ số giá trên giá trị sổ sách (P/B), Nhật Bản vẫn là một trong những thị trường có định giá rẻ nhất toàn cầu. Tăng trưởng lợi nhuận và dòng tiền tự do (free cash flow) cũng đang ở mức tương đối tích cực. Với nền tảng cải cách doanh nghiệp mạnh mẽ và xu hướng tăng lương rõ rệt, cổ phiếu Nhật Bản đang trở thành một lựa chọn đầu tư dài hạn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư toàn cầu.
Sự ổn định của thị trường một phần đến từ lập trường nới lỏng và ủng hộ tăng trưởng của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI). Trong năm nay, RBI đã hai lần cắt giảm lãi suất điều hành, và thị trường kỳ vọng sẽ có thêm 50–75 điểm cơ bản được cắt giảm nữa khi lạm phát vẫn trong tầm kiểm soát. Quan trọng hơn, việc RBI bơm thanh khoản vào hệ thống ngân hàng đã giúp giải quyết một trong những rào cản lớn đối với tăng trưởng kinh tế từ năm 2024.
Dòng vốn từ nhà đầu tư trong nước vẫn duy trì ổn định, trong khi các nhà đầu tư tổ chức nước ngoài đã quay trở lại mua ròng từ nửa cuối tháng 4. Ấn Độ dường như đang ở vị thế tương đối thuận lợi trong bối cảnh chiến dịch áp thuế của Hoa Kỳ, nhờ vào quy mô nền kinh tế nội địa lớn. Thị trường cổ phiếu Ấn Độ cũng có mức độ phụ thuộc thấp vào xuất khẩu sang Hoa Kỳ, ngoại trừ ngành dịch vụ CNTT, vốn không bị ảnh hưởng bởi thuế quan.
Bên cạnh đó, mùa công bố kết quả kinh doanh quý IV năm tài khóa 2025 (Q4FY25) cho thấy sự ổn định, với rất ít điều chỉnh giảm dự báo lợi nhuận. Sự hỗ trợ liên tục từ Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), giá dầu duy trì ở mức thấp và dòng vốn nội địa bền vững đang tạo nên một môi trường thuận lợi cho thị trường cổ phiếu Ấn Độ. Mặc dù định giá có thể trở thành lực cản trong tương lai, các nhà quản lý danh mục chủ động vẫn có thể tìm thấy nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Chúng tôi vẫn duy trì quan điểm lạc quan một cách thận trọng đối với cổ phiếu Trung Quốc trong trung và dài hạn. Định giá của cả cổ phiếu H (niêm yết tại Hồng Kông) và A (niêm yết tại Trung Quốc đại lục) vẫn ở mức hấp dẫn, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư theo chiến lược chọn lọc từ câu chuyện doanh nghiệp (bottom-up).
Sau cuộc họp Bộ Chính trị tháng 4, kỳ vọng về một gói kích thích lớn đã được điều chỉnh giảm, qua đó giúp giảm rủi ro thất vọng và mở ra dư địa cho những bất ngờ tích cực.
Tín hiệu tích cực đến từ dữ liệu kỳ nghỉ lễ Quốc tế Lao động (1/5), cho thấy sức tiêu dùng nội địa vẫn có độ bền. Lượng khách du lịch và doanh thu du lịch tăng lần lượt 6,4% và 8% so với cùng kỳ năm trước, trong khi doanh số nhà hàng và bán lẻ tăng 6,3%. Doanh thu trò chơi tại Macau, một chỉ báo cho tâm lý của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tăng 12%.
Dòng vốn “southbound” (từ nhà đầu tư Trung Quốc đại lục mua cổ phiếu H (H-shares) tại Hồng Kông, là những cổ phiếu của doanh nghiệp Trung Quốc niêm yết tại Hồng Kông) đang trở thành động lực chính cho thị trường H-shares, với giá trị mua ròng đạt 78 tỷ USD tính đến nay, tương đương 75% tổng giá trị cả năm 2024. Tỷ lệ sở hữu southbound đã tăng hơn gấp đôi kể từ năm 2021, hiện chiếm khoảng 11–12% vốn hóa thị trường, góp phần nâng cao khả năng chống chịu của thị trường.
Tuy nhiên, mức độ biến động vẫn cao và căng thẳng Mỹ - Trung có thể tiếp tục leo thang. Chúng tôi ưu tiên các doanh nghiệp có lịch sử chi trả cổ tức ổn định, vị thế cạnh tranh mạnh và khả năng tăng trưởng lợi nhuận rõ ràng.
Đối với nhà đầu tư muốn tiếp cận cổ phiếu Trung Quốc, ngoài việc phân bổ riêng lẻ, chúng tôi cho rằng việc kết hợp cổ phiếu Trung Quốc và Ấn Độ trong cùng một danh mục có thể mang lại lợi ích đa dạng hóa, nhờ vào sự khác biệt trong động lực tăng trưởng và mức độ tương quan thấp giữa hai thị trường lớn của châu Á này.
Mặc dù việc tạm hoãn áp thuế trong 90 ngày có thể giúp giảm bớt áp lực ngắn hạn, nhưng sự không chắc chắn về kết quả dài hạn vẫn có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng toàn cầu. Trong bối cảnh này, nhà đầu tư nên duy trì danh mục trái phiếu được đa dạng hóa toàn cầu và linh hoạt điều chỉnh sang các quốc gia được hưởng lợi từ việc hạ nhiệt căng thẳng thương mại, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và các chính sách hỗ trợ trong nước
Đội ngũ đầu tư thu nhập cố định của chúng tôi đang theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu suy giảm chất lượng tín dụng. Việc lựa chọn trái phiếu cụ thể là yếu tố then chốt, với ưu tiên dành cho các lĩnh vực phòng thủ như trái phiếu chính phủ, bán công và tiện ích công cộng. Đây là thời điểm có thể mua được các tài sản chất lượng cao với mức định giá hấp dẫn.
Tăng trưởng chậm lại cũng cho thấy các ngân hàng trung ương có khả năng sẽ chuyển sang lập trường nới lỏng hơn, đặc biệt tại các quốc gia mà áp lực lạm phát đã giảm. Trái phiếu phát hành bằng đồng nội tệ châu Á đang nổi lên như một cơ hội đầu tư hấp dẫn nhờ lợi suất thực nhận cao và nền tảng kinh tế vững chắc. Ngoài ra, mức độ tương quan thấp với tài sản tại các thị trường phát triển và việc dần được đưa vào các chỉ số trái phiếu toàn cầu cũng làm tăng sức hấp dẫn về mặt đa dạng hóa danh mục.
Về mặt tiền tệ, chiến lược đầu tư sẽ mang tính chiến thuật hơn, đội ngũ đầu tư sẽ tìm kiếm các biến động mạnh để tích lũy USD như một công cụ phòng ngừa rủi ro cho danh mục.
Những lo ngại ngày càng gia tăng về vai trò của đồng USD trong vai trò đồng tiền dự trữ toàn cầu đang làm dấy lên nghi ngờ về nhu cầu nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ trong dài hạn từ phía các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, trái phiếu chính phủ Mỹ vẫn được xem là tài sản 'trú ẩn an toàn', nhờ vào sự hỗ trợ thanh khoản mạnh mẽ từ Bộ Tài chính Hoa Kỳ và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) điều đã từng được kiểm chứng trong giai đoạn khủng hoảng COVID-19.
Chủ đề |
Cơ sở |
Chiến lược đầu tư |
|
|
|
|
|
Thị trường Ấn Độ: cổ phiếu, trái phiếu Thị trường mới nổi: cổ phiếu, trái phiếu |
|
|
Thị trường Trung Quốc: Cổ phiếu Thị trường Nhật Bản: Cổ phiếu |
|
|
Thị trường châu Á/mới nổi:t trái phiếu doanh nghiệp địa phương có chất lượng tố |
|
|
Thu nhập chất lượng: cổ tức, trái phiếu. |
Chú thích::
1 Tính đến hết 10.05.2024. Bloomberg.
2 IMF. Tháng 4.2024.
3 Bloomberg. Tính đến hết ngày 16.05.2024